Từ "feeding crop" trong tiếng Anh được dịch là "cây lương thực" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ nông nghiệp ám chỉ những loại cây được trồng chủ yếu để cung cấp thức ăn cho gia súc, gia cầm hoặc cho con người.
Định nghĩa:
Feeding crop (cây lương thực): Là những loại cây được trồng với mục đích chính là để nuôi dưỡng động vật hoặc làm thực phẩm cho con người. Các loại cây này có thể bao gồm cỏ, ngũ cốc, và các loại rau củ.
Ví dụ sử dụng:
"In sustainable agriculture, the rotation of feeding crops can help maintain soil fertility and reduce pests." (Trong nông nghiệp bền vững, việc luân canh các cây lương thực có thể giúp duy trì độ màu mỡ của đất và giảm sâu bệnh.)
Biến thể từ:
Crops (cây trồng): Đây là dạng số nhiều của "crop," có nghĩa chung là các loại cây được trồng.
Forage crops (cây cỏ chăn nuôi): Là cây được trồng đặc biệt để làm thức ăn cho động vật.
Từ đồng nghĩa:
Fodder (thức ăn gia súc): Từ này thường được dùng để chỉ thức ăn cho gia súc, đặc biệt là cỏ hoặc cây trồng khác.
Animal feed (thức ăn cho động vật): Từ này chỉ chung về thức ăn cho tất cả các loại động vật nuôi.
Các từ gần giống:
Food crops (cây lương thực thực phẩm): Là các loại cây được trồng để cung cấp thực phẩm cho con người, như lúa, ngô, khoai tây.
Cash crops (cây trồng thương mại): Là các cây được trồng để bán trên thị trường, không phải để tiêu thụ nội bộ, như bông, thuốc lá, cà phê.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Harvest time" (thời gian thu hoạch): Thời điểm khi nông sản được thu hoạch.
"Sow the seeds" (gieo hạt): Hành động bắt đầu một dự án hay ý tưởng, có thể hiểu là "bắt đầu."
Kết luận:
"Feeding crop" là một thuật ngữ quan trọng trong nông nghiệp, phản ánh sự kết nối giữa cây trồng và sự phát triển của ngành chăn nuôi.